Chuyển đổi modem (1200) sang megabyte/giây (định nghĩa SI)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi modem (1200) [modem (1200)] sang đơn vị megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
modem (1200)
Định nghĩa:
megabyte/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi modem (1200) sang megabyte/giây (định nghĩa SI)
modem (1200) [modem (1200)] | megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] |
---|---|
0.01 modem (1200) | 0.000001 def.) |
0.10 modem (1200) | 0.000015 def.) |
1 modem (1200) | 0.000150 def.) |
2 modem (1200) | 0.000300 def.) |
3 modem (1200) | 0.000450 def.) |
5 modem (1200) | 0.000750 def.) |
10 modem (1200) | 0.001500 def.) |
20 modem (1200) | 0.003000 def.) |
50 modem (1200) | 0.007500 def.) |
100 modem (1200) | 0.0150 def.) |
1000 modem (1200) | 0.1500 def.) |
Cách chuyển đổi modem (1200) sang megabyte/giây (định nghĩa SI)
1 modem (1200) = 0.000150 def.)
1 def.) = 6667 modem (1200)
Ví dụ
Convert 15 modem (1200) to def.):
15 modem (1200) = 15 × 0.000150 def.) = 0.002250 def.)