Chuyển đổi modem (1200) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi modem (1200) [modem (1200)] sang đơn vị E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
modem (1200) [modem (1200)]
E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]

modem (1200)

Định nghĩa:

E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi modem (1200) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

modem (1200) [modem (1200)] E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
0.01 modem (1200) 0.000001 E.P.T.A. 2 (signal)
0.10 modem (1200) 0.000014 E.P.T.A. 2 (signal)
1 modem (1200) 0.000142 E.P.T.A. 2 (signal)
2 modem (1200) 0.000284 E.P.T.A. 2 (signal)
3 modem (1200) 0.000426 E.P.T.A. 2 (signal)
5 modem (1200) 0.000710 E.P.T.A. 2 (signal)
10 modem (1200) 0.001420 E.P.T.A. 2 (signal)
20 modem (1200) 0.002841 E.P.T.A. 2 (signal)
50 modem (1200) 0.007102 E.P.T.A. 2 (signal)
100 modem (1200) 0.0142 E.P.T.A. 2 (signal)
1000 modem (1200) 0.1420 E.P.T.A. 2 (signal)

Cách chuyển đổi modem (1200) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

1 modem (1200) = 0.000142 E.P.T.A. 2 (signal)

1 E.P.T.A. 2 (signal) = 7040 modem (1200)

Ví dụ

Convert 15 modem (1200) to E.P.T.A. 2 (signal):
15 modem (1200) = 15 × 0.000142 E.P.T.A. 2 (signal) = 0.002131 E.P.T.A. 2 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi modem (1200) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác