Chuyển đổi kilobit sang gigabyte (10^9 byte)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobit [kb] sang đơn vị gigabyte (10^9 byte) [bytes)]
kilobit
Định nghĩa:
gigabyte (10^9 byte)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilobit sang gigabyte (10^9 byte)
kilobit [kb] | gigabyte (10^9 byte) [bytes)] |
---|---|
0.01 kb | 0.000000 bytes) |
0.10 kb | 0.000000 bytes) |
1 kb | 0.000000 bytes) |
2 kb | 0.000000 bytes) |
3 kb | 0.000000 bytes) |
5 kb | 0.000001 bytes) |
10 kb | 0.000001 bytes) |
20 kb | 0.000003 bytes) |
50 kb | 0.000006 bytes) |
100 kb | 0.000013 bytes) |
1000 kb | 0.000128 bytes) |
Cách chuyển đổi kilobit sang gigabyte (10^9 byte)
1 kb = 0.000000 bytes)
1 bytes) = 7812500 kb
Ví dụ
Convert 15 kb to bytes):
15 kb = 15 × 0.000000 bytes) = 0.000002 bytes)