Chuyển đổi kilobit sang đĩa mềm (3.5", DD)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobit [kb] sang đơn vị đĩa mềm (3.5", DD) [DD)]
kilobit [kb]
đĩa mềm (3.5", DD) [DD)]

kilobit

Định nghĩa:

đĩa mềm (3.5", DD)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobit sang đĩa mềm (3.5", DD)

kilobit [kb] đĩa mềm (3.5", DD) [DD)]
0.01 kb 0.000002 DD)
0.10 kb 0.000018 DD)
1 kb 0.000176 DD)
2 kb 0.000351 DD)
3 kb 0.000527 DD)
5 kb 0.000878 DD)
10 kb 0.001756 DD)
20 kb 0.003512 DD)
50 kb 0.008781 DD)
100 kb 0.0176 DD)
1000 kb 0.1756 DD)

Cách chuyển đổi kilobit sang đĩa mềm (3.5", DD)

1 kb = 0.000176 DD)

1 DD) = 5694 kb

Ví dụ

Convert 15 kb to DD):
15 kb = 15 × 0.000176 DD) = 0.002634 DD)

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến