Chuyển đổi kilobit sang đĩa mềm (3.5", ED)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobit [kb] sang đơn vị đĩa mềm (3.5", ED) [ED)]
kilobit
Định nghĩa:
đĩa mềm (3.5", ED)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilobit sang đĩa mềm (3.5", ED)
| kilobit [kb] | đĩa mềm (3.5", ED) [ED)] |
|---|---|
| 0.01 kb | 0.000000 ED) |
| 0.10 kb | 0.000004 ED) |
| 1 kb | 0.000044 ED) |
| 2 kb | 0.000088 ED) |
| 3 kb | 0.000132 ED) |
| 5 kb | 0.000220 ED) |
| 10 kb | 0.000439 ED) |
| 20 kb | 0.000878 ED) |
| 50 kb | 0.002195 ED) |
| 100 kb | 0.004391 ED) |
| 1000 kb | 0.0439 ED) |
Cách chuyển đổi kilobit sang đĩa mềm (3.5", ED)
1 kb = 0.000044 ED)
1 ED) = 22776 kb
Ví dụ
Convert 15 kb to ED):
15 kb = 15 × 0.000044 ED) = 0.000659 ED)