Chuyển đổi kilobit sang exabit

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobit [kb] sang đơn vị exabit [Eb]
kilobit [kb]
exabit [Eb]

kilobit

Định nghĩa:

exabit

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobit sang exabit

kilobit [kb] exabit [Eb]
0.01 kb 0.000000 Eb
0.10 kb 0.000000 Eb
1 kb 0.000000 Eb
2 kb 0.000000 Eb
3 kb 0.000000 Eb
5 kb 0.000000 Eb
10 kb 0.000000 Eb
20 kb 0.000000 Eb
50 kb 0.000000 Eb
100 kb 0.000000 Eb
1000 kb 0.000000 Eb

Cách chuyển đổi kilobit sang exabit

1 kb = 0.000000 Eb

1 Eb = 1125899906842578 kb

Ví dụ

Convert 15 kb to Eb:
15 kb = 15 × 0.000000 Eb = 0.000000 Eb

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến