Chuyển đổi kilobit sang đĩa mềm (3.5", HD)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobit [kb] sang đơn vị đĩa mềm (3.5", HD) [HD)]
kilobit
Định nghĩa:
đĩa mềm (3.5", HD)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilobit sang đĩa mềm (3.5", HD)
kilobit [kb] | đĩa mềm (3.5", HD) [HD)] |
---|---|
0.01 kb | 0.000001 HD) |
0.10 kb | 0.000009 HD) |
1 kb | 0.000088 HD) |
2 kb | 0.000176 HD) |
3 kb | 0.000263 HD) |
5 kb | 0.000439 HD) |
10 kb | 0.000878 HD) |
20 kb | 0.001756 HD) |
50 kb | 0.004391 HD) |
100 kb | 0.008781 HD) |
1000 kb | 0.0878 HD) |
Cách chuyển đổi kilobit sang đĩa mềm (3.5", HD)
1 kb = 0.000088 HD)
1 HD) = 11388 kb
Ví dụ
Convert 15 kb to HD):
15 kb = 15 × 0.000088 HD) = 0.001317 HD)