Chuyển đổi kilobit sang đĩa mềm (5.25", DD)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobit [kb] sang đơn vị đĩa mềm (5.25", DD) [DD)]
kilobit [kb]
đĩa mềm (5.25", DD) [DD)]

kilobit

Định nghĩa:

đĩa mềm (5.25", DD)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobit sang đĩa mềm (5.25", DD)

kilobit [kb] đĩa mềm (5.25", DD) [DD)]
0.01 kb 0.000004 DD)
0.10 kb 0.000035 DD)
1 kb 0.000351 DD)
2 kb 0.000702 DD)
3 kb 0.001054 DD)
5 kb 0.001756 DD)
10 kb 0.003512 DD)
20 kb 0.007025 DD)
50 kb 0.0176 DD)
100 kb 0.0351 DD)
1000 kb 0.3512 DD)

Cách chuyển đổi kilobit sang đĩa mềm (5.25", DD)

1 kb = 0.000351 DD)

1 DD) = 2847 kb

Ví dụ

Convert 15 kb to DD):
15 kb = 15 × 0.000351 DD) = 0.005269 DD)

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến