Chuyển đổi byte sang MAPM-từ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi byte [B] sang đơn vị MAPM-từ [MAPM-word]
byte
Định nghĩa:
MAPM-từ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi byte sang MAPM-từ
byte [B] | MAPM-từ [MAPM-word] |
---|---|
0.01 B | 0.002500 MAPM-word |
0.10 B | 0.0250 MAPM-word |
1 B | 0.2500 MAPM-word |
2 B | 0.5000 MAPM-word |
3 B | 0.7500 MAPM-word |
5 B | 1.25 MAPM-word |
10 B | 2.50 MAPM-word |
20 B | 5.00 MAPM-word |
50 B | 12.50 MAPM-word |
100 B | 25.00 MAPM-word |
1000 B | 250.00 MAPM-word |
Cách chuyển đổi byte sang MAPM-từ
1 B = 0.250000 MAPM-word
1 MAPM-word = 4.00 B
Ví dụ
Convert 15 B to MAPM-word:
15 B = 15 × 0.250000 MAPM-word = 3.75 MAPM-word