Chuyển đổi byte sang ký tự
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi byte [B] sang đơn vị ký tự [character]
byte
Định nghĩa:
ký tự
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi byte sang ký tự
| byte [B] | ký tự [character] |
|---|---|
| 0.01 B | 0.0100 character |
| 0.10 B | 0.1000 character |
| 1 B | 1.00 character |
| 2 B | 2.00 character |
| 3 B | 3.00 character |
| 5 B | 5.00 character |
| 10 B | 10.00 character |
| 20 B | 20.00 character |
| 50 B | 50.00 character |
| 100 B | 100.00 character |
| 1000 B | 1000 character |
Cách chuyển đổi byte sang ký tự
1 B = 1.00 character
1 character = 1.00 B
Ví dụ
Convert 15 B to character:
15 B = 15 × 1.00 character = 15.00 character