Chuyển đổi byte sang exabyte
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi byte [B] sang đơn vị exabyte [EB]
byte
Định nghĩa:
exabyte
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi byte sang exabyte
byte [B] | exabyte [EB] |
---|---|
0.01 B | 0.000000 EB |
0.10 B | 0.000000 EB |
1 B | 0.000000 EB |
2 B | 0.000000 EB |
3 B | 0.000000 EB |
5 B | 0.000000 EB |
10 B | 0.000000 EB |
20 B | 0.000000 EB |
50 B | 0.000000 EB |
100 B | 0.000000 EB |
1000 B | 0.000000 EB |
Cách chuyển đổi byte sang exabyte
1 B = 0.000000 EB
1 EB = 1152921504606850048 B
Ví dụ
Convert 15 B to EB:
15 B = 15 × 0.000000 EB = 0.000000 EB