Chuyển đổi byte sang exabit
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi byte [B] sang đơn vị exabit [Eb]
byte
Định nghĩa:
exabit
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi byte sang exabit
| byte [B] | exabit [Eb] |
|---|---|
| 0.01 B | 0.000000 Eb |
| 0.10 B | 0.000000 Eb |
| 1 B | 0.000000 Eb |
| 2 B | 0.000000 Eb |
| 3 B | 0.000000 Eb |
| 5 B | 0.000000 Eb |
| 10 B | 0.000000 Eb |
| 20 B | 0.000000 Eb |
| 50 B | 0.000000 Eb |
| 100 B | 0.000000 Eb |
| 1000 B | 0.000000 Eb |
Cách chuyển đổi byte sang exabit
1 B = 0.000000 Eb
1 Eb = 144115188075849984 B
Ví dụ
Convert 15 B to Eb:
15 B = 15 × 0.000000 Eb = 0.000000 Eb