Chuyển đổi byte sang đĩa mềm (3.5", ED)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi byte [B] sang đơn vị đĩa mềm (3.5", ED) [ED)]
byte [B]
đĩa mềm (3.5", ED) [ED)]

byte

Định nghĩa:

đĩa mềm (3.5", ED)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi byte sang đĩa mềm (3.5", ED)

byte [B] đĩa mềm (3.5", ED) [ED)]
0.01 B 0.000000 ED)
0.10 B 0.000000 ED)
1 B 0.000000 ED)
2 B 0.000001 ED)
3 B 0.000001 ED)
5 B 0.000002 ED)
10 B 0.000003 ED)
20 B 0.000007 ED)
50 B 0.000017 ED)
100 B 0.000034 ED)
1000 B 0.000343 ED)

Cách chuyển đổi byte sang đĩa mềm (3.5", ED)

1 B = 0.000000 ED)

1 ED) = 2915328 B

Ví dụ

Convert 15 B to ED):
15 B = 15 × 0.000000 ED) = 0.000005 ED)

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến