Chuyển đổi byte sang đĩa mềm (3.5", DD)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi byte [B] sang đơn vị đĩa mềm (3.5", DD) [DD)]
byte [B]
đĩa mềm (3.5", DD) [DD)]

byte

Định nghĩa:

đĩa mềm (3.5", DD)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi byte sang đĩa mềm (3.5", DD)

byte [B] đĩa mềm (3.5", DD) [DD)]
0.01 B 0.000000 DD)
0.10 B 0.000000 DD)
1 B 0.000001 DD)
2 B 0.000003 DD)
3 B 0.000004 DD)
5 B 0.000007 DD)
10 B 0.000014 DD)
20 B 0.000027 DD)
50 B 0.000069 DD)
100 B 0.000137 DD)
1000 B 0.001372 DD)

Cách chuyển đổi byte sang đĩa mềm (3.5", DD)

1 B = 0.000001 DD)

1 DD) = 728832 B

Ví dụ

Convert 15 B to DD):
15 B = 15 × 0.000001 DD) = 0.000021 DD)

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến