Chuyển đổi mét vuông sang varas castellanas vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét vuông [m^2] sang đơn vị varas castellanas vuông [cuad]
mét vuông
Định nghĩa:
varas castellanas vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét vuông sang varas castellanas vuông
| mét vuông [m^2] | varas castellanas vuông [cuad] |
|---|---|
| 0.01 m^2 | 0.0143 cuad |
| 0.10 m^2 | 0.1431 cuad |
| 1 m^2 | 1.43 cuad |
| 2 m^2 | 2.86 cuad |
| 3 m^2 | 4.29 cuad |
| 5 m^2 | 7.16 cuad |
| 10 m^2 | 14.31 cuad |
| 20 m^2 | 28.62 cuad |
| 50 m^2 | 71.56 cuad |
| 100 m^2 | 143.12 cuad |
| 1000 m^2 | 1431 cuad |
Cách chuyển đổi mét vuông sang varas castellanas vuông
1 m^2 = 1.43 cuad
1 cuad = 0.698737 m^2
Ví dụ
Convert 15 m^2 to cuad:
15 m^2 = 15 × 1.43 cuad = 21.47 cuad