Chuyển đổi mét vuông sang nanomét vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét vuông [m^2] sang đơn vị nanomét vuông [nm^2]
mét vuông
Định nghĩa:
nanomét vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét vuông sang nanomét vuông
| mét vuông [m^2] | nanomét vuông [nm^2] |
|---|---|
| 0.01 m^2 | 9999999999999998 nm^2 |
| 0.10 m^2 | 100000000000000000 nm^2 |
| 1 m^2 | 999999999999999872 nm^2 |
| 2 m^2 | 1999999999999999744 nm^2 |
| 3 m^2 | 2999999999999999488 nm^2 |
| 5 m^2 | 4999999999999998976 nm^2 |
| 10 m^2 | 9999999999999997952 nm^2 |
| 20 m^2 | 19999999999999995904 nm^2 |
| 50 m^2 | 49999999999999991808 nm^2 |
| 100 m^2 | 99999999999999983616 nm^2 |
| 1000 m^2 | 999999999999999868928 nm^2 |
Cách chuyển đổi mét vuông sang nanomét vuông
1 m^2 = 999999999999999872 nm^2
1 nm^2 = 0.000000 m^2
Ví dụ
Convert 15 m^2 to nm^2:
15 m^2 = 15 × 999999999999999872 nm^2 = 14999999999999997952 nm^2