Chuyển đổi mét vuông sang cuerda
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét vuông [m^2] sang đơn vị cuerda [cuerda]
mét vuông
Định nghĩa:
cuerda
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét vuông sang cuerda
| mét vuông [m^2] | cuerda [cuerda] |
|---|---|
| 0.01 m^2 | 0.000003 cuerda |
| 0.10 m^2 | 0.000025 cuerda |
| 1 m^2 | 0.000254 cuerda |
| 2 m^2 | 0.000509 cuerda |
| 3 m^2 | 0.000763 cuerda |
| 5 m^2 | 0.001272 cuerda |
| 10 m^2 | 0.002544 cuerda |
| 20 m^2 | 0.005089 cuerda |
| 50 m^2 | 0.0127 cuerda |
| 100 m^2 | 0.0254 cuerda |
| 1000 m^2 | 0.2544 cuerda |
Cách chuyển đổi mét vuông sang cuerda
1 m^2 = 0.000254 cuerda
1 cuerda = 3930 m^2
Ví dụ
Convert 15 m^2 to cuerda:
15 m^2 = 15 × 0.000254 cuerda = 0.003816 cuerda