Chuyển đổi mét vuông sang plaza
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét vuông [m^2] sang đơn vị plaza [plaza]
mét vuông
Định nghĩa:
plaza
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét vuông sang plaza
| mét vuông [m^2] | plaza [plaza] |
|---|---|
| 0.01 m^2 | 0.000002 plaza |
| 0.10 m^2 | 0.000016 plaza |
| 1 m^2 | 0.000156 plaza |
| 2 m^2 | 0.000313 plaza |
| 3 m^2 | 0.000469 plaza |
| 5 m^2 | 0.000781 plaza |
| 10 m^2 | 0.001563 plaza |
| 20 m^2 | 0.003125 plaza |
| 50 m^2 | 0.007812 plaza |
| 100 m^2 | 0.0156 plaza |
| 1000 m^2 | 0.1562 plaza |
Cách chuyển đổi mét vuông sang plaza
1 m^2 = 0.000156 plaza
1 plaza = 6400 m^2
Ví dụ
Convert 15 m^2 to plaza:
15 m^2 = 15 × 0.000156 plaza = 0.002344 plaza