Chuyển đổi mét vuông sang feet vuông (khảo sát Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét vuông [m^2] sang đơn vị feet vuông (khảo sát Mỹ) [survey)]
mét vuông
Định nghĩa:
feet vuông (khảo sát Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét vuông sang feet vuông (khảo sát Mỹ)
| mét vuông [m^2] | feet vuông (khảo sát Mỹ) [survey)] |
|---|---|
| 0.01 m^2 | 0.1076 survey) |
| 0.10 m^2 | 1.08 survey) |
| 1 m^2 | 10.76 survey) |
| 2 m^2 | 21.53 survey) |
| 3 m^2 | 32.29 survey) |
| 5 m^2 | 53.82 survey) |
| 10 m^2 | 107.64 survey) |
| 20 m^2 | 215.28 survey) |
| 50 m^2 | 538.19 survey) |
| 100 m^2 | 1076 survey) |
| 1000 m^2 | 10764 survey) |
Cách chuyển đổi mét vuông sang feet vuông (khảo sát Mỹ)
1 m^2 = 10.76 survey)
1 survey) = 0.092903 m^2
Ví dụ
Convert 15 m^2 to survey):
15 m^2 = 15 × 10.76 survey) = 161.46 survey)