Chuyển đổi mét vuông sang phần
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét vuông [m^2] sang đơn vị phần [section]
mét vuông
Định nghĩa:
phần
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét vuông sang phần
| mét vuông [m^2] | phần [section] |
|---|---|
| 0.01 m^2 | 0.000000 section |
| 0.10 m^2 | 0.000000 section |
| 1 m^2 | 0.000000 section |
| 2 m^2 | 0.000001 section |
| 3 m^2 | 0.000001 section |
| 5 m^2 | 0.000002 section |
| 10 m^2 | 0.000004 section |
| 20 m^2 | 0.000008 section |
| 50 m^2 | 0.000019 section |
| 100 m^2 | 0.000039 section |
| 1000 m^2 | 0.000386 section |
Cách chuyển đổi mét vuông sang phần
1 m^2 = 0.000000 section
1 section = 2589988 m^2
Ví dụ
Convert 15 m^2 to section:
15 m^2 = 15 × 0.000000 section = 0.000006 section