Chuyển đổi mét vuông sang cột vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét vuông [m^2] sang đơn vị cột vuông [square pole]
mét vuông [m^2]
cột vuông [square pole]

mét vuông

Định nghĩa:

cột vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét vuông sang cột vuông

mét vuông [m^2] cột vuông [square pole]
0.01 m^2 0.000395 square pole
0.10 m^2 0.003954 square pole
1 m^2 0.0395 square pole
2 m^2 0.0791 square pole
3 m^2 0.1186 square pole
5 m^2 0.1977 square pole
10 m^2 0.3954 square pole
20 m^2 0.7907 square pole
50 m^2 1.98 square pole
100 m^2 3.95 square pole
1000 m^2 39.54 square pole

Cách chuyển đổi mét vuông sang cột vuông

1 m^2 = 0.039537 square pole

1 square pole = 25.29 m^2

Ví dụ

Convert 15 m^2 to square pole:
15 m^2 = 15 × 0.039537 square pole = 0.593053 square pole

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến