Chuyển đổi mét vuông sang arpent

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét vuông [m^2] sang đơn vị arpent [arpent]
mét vuông [m^2]
arpent [arpent]

mét vuông

Định nghĩa:

arpent

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét vuông sang arpent

mét vuông [m^2] arpent [arpent]
0.01 m^2 0.000003 arpent
0.10 m^2 0.000029 arpent
1 m^2 0.000292 arpent
2 m^2 0.000585 arpent
3 m^2 0.000877 arpent
5 m^2 0.001462 arpent
10 m^2 0.002925 arpent
20 m^2 0.005850 arpent
50 m^2 0.0146 arpent
100 m^2 0.0292 arpent
1000 m^2 0.2925 arpent

Cách chuyển đổi mét vuông sang arpent

1 m^2 = 0.000292 arpent

1 arpent = 3419 m^2

Ví dụ

Convert 15 m^2 to arpent:
15 m^2 = 15 × 0.000292 arpent = 0.004387 arpent

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến