Chuyển đổi phần sang thị trấn
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi phần [section] sang đơn vị thị trấn [township]
phần
Định nghĩa:
thị trấn
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi phần sang thị trấn
| phần [section] | thị trấn [township] |
|---|---|
| 0.01 section | 0.000278 township |
| 0.10 section | 0.002778 township |
| 1 section | 0.0278 township |
| 2 section | 0.0556 township |
| 3 section | 0.0833 township |
| 5 section | 0.1389 township |
| 10 section | 0.2778 township |
| 20 section | 0.5556 township |
| 50 section | 1.39 township |
| 100 section | 2.78 township |
| 1000 section | 27.78 township |
Cách chuyển đổi phần sang thị trấn
1 section = 0.027778 township
1 township = 36.00 section
Ví dụ
Convert 15 section to township:
15 section = 15 × 0.027778 township = 0.416667 township