Chuyển đổi phần sang héc-ta

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi phần [section] sang đơn vị héc-ta [ha]
phần [section]
héc-ta [ha]

phần

Định nghĩa:

héc-ta

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi phần sang héc-ta

phần [section] héc-ta [ha]
0.01 section 2.59 ha
0.10 section 25.90 ha
1 section 259.00 ha
2 section 518.00 ha
3 section 777.00 ha
5 section 1295 ha
10 section 2590 ha
20 section 5180 ha
50 section 12950 ha
100 section 25900 ha
1000 section 258999 ha

Cách chuyển đổi phần sang héc-ta

1 section = 259.00 ha

1 ha = 0.003861 section

Ví dụ

Convert 15 section to ha:
15 section = 15 × 259.00 ha = 3885 ha

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến