Chuyển đổi kilôgram-lực giây vuông/mét sang kiloton (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram-lực giây vuông/mét [second/meter] sang đơn vị kiloton (hệ mét) [kt]
kilôgram-lực giây vuông/mét [second/meter]
kiloton (hệ mét) [kt]

kilôgram-lực giây vuông/mét

Định nghĩa:

kiloton (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilôgram-lực giây vuông/mét sang kiloton (hệ mét)

kilôgram-lực giây vuông/mét [second/meter] kiloton (hệ mét) [kt]
0.01 second/meter 0.000000 kt
0.10 second/meter 0.000001 kt
1 second/meter 0.000010 kt
2 second/meter 0.000020 kt
3 second/meter 0.000029 kt
5 second/meter 0.000049 kt
10 second/meter 0.000098 kt
20 second/meter 0.000196 kt
50 second/meter 0.000490 kt
100 second/meter 0.000981 kt
1000 second/meter 0.009807 kt

Cách chuyển đổi kilôgram-lực giây vuông/mét sang kiloton (hệ mét)

1 second/meter = 0.000010 kt

1 kt = 101972 second/meter

Ví dụ

Convert 15 second/meter to kt:
15 second/meter = 15 × 0.000010 kt = 0.000147 kt

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi kilôgram-lực giây vuông/mét sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác