Chuyển đổi inch khối sang thanh chuyển đổi
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch khối [in^3] sang đơn vị thanh chuyển đổi [switch tie]
inch khối
Định nghĩa:
thanh chuyển đổi
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch khối sang thanh chuyển đổi
| inch khối [in^3] | thanh chuyển đổi [switch tie] |
|---|---|
| 0.01 in^3 | 0.000001 switch tie |
| 0.10 in^3 | 0.000011 switch tie |
| 1 in^3 | 0.000110 switch tie |
| 2 in^3 | 0.000220 switch tie |
| 3 in^3 | 0.000331 switch tie |
| 5 in^3 | 0.000551 switch tie |
| 10 in^3 | 0.001102 switch tie |
| 20 in^3 | 0.002205 switch tie |
| 50 in^3 | 0.005511 switch tie |
| 100 in^3 | 0.0110 switch tie |
| 1000 in^3 | 0.1102 switch tie |
Cách chuyển đổi inch khối sang thanh chuyển đổi
1 in^3 = 0.000110 switch tie
1 switch tie = 9072 in^3
Ví dụ
Convert 15 in^3 to switch tie:
15 in^3 = 15 × 0.000110 switch tie = 0.001653 switch tie