Chuyển đổi inch khối sang dây feet

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch khối [in^3] sang đơn vị dây feet [cord feet]
inch khối [in^3]
dây feet [cord feet]

inch khối

Định nghĩa:

dây feet

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi inch khối sang dây feet

inch khối [in^3] dây feet [cord feet]
0.01 in^3 0.000000 cord feet
0.10 in^3 0.000004 cord feet
1 in^3 0.000036 cord feet
2 in^3 0.000072 cord feet
3 in^3 0.000109 cord feet
5 in^3 0.000181 cord feet
10 in^3 0.000362 cord feet
20 in^3 0.000723 cord feet
50 in^3 0.001808 cord feet
100 in^3 0.003617 cord feet
1000 in^3 0.0362 cord feet

Cách chuyển đổi inch khối sang dây feet

1 in^3 = 0.000036 cord feet

1 cord feet = 27648 in^3

Ví dụ

Convert 15 in^3 to cord feet:
15 in^3 = 15 × 0.000036 cord feet = 0.000543 cord feet

Chuyển đổi đơn vị Thể tích - Gỗ phổ biến