Chuyển đổi inch khối sang feet khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch khối [in^3] sang đơn vị feet khối [ft^3]
inch khối [in^3]
feet khối [ft^3]

inch khối

Định nghĩa:

feet khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi inch khối sang feet khối

inch khối [in^3] feet khối [ft^3]
0.01 in^3 0.000006 ft^3
0.10 in^3 0.000058 ft^3
1 in^3 0.000579 ft^3
2 in^3 0.001157 ft^3
3 in^3 0.001736 ft^3
5 in^3 0.002894 ft^3
10 in^3 0.005787 ft^3
20 in^3 0.0116 ft^3
50 in^3 0.0289 ft^3
100 in^3 0.0579 ft^3
1000 in^3 0.5787 ft^3

Cách chuyển đổi inch khối sang feet khối

1 in^3 = 0.000579 ft^3

1 ft^3 = 1728 in^3

Ví dụ

Convert 15 in^3 to ft^3:
15 in^3 = 15 × 0.000579 ft^3 = 0.008681 ft^3

Chuyển đổi đơn vị Thể tích - Gỗ phổ biến