Chuyển đổi inch khối sang mét khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch khối [in^3] sang đơn vị mét khối [m^3]
inch khối
Định nghĩa:
mét khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch khối sang mét khối
inch khối [in^3] | mét khối [m^3] |
---|---|
0.01 in^3 | 0.000000 m^3 |
0.10 in^3 | 0.000002 m^3 |
1 in^3 | 0.000016 m^3 |
2 in^3 | 0.000033 m^3 |
3 in^3 | 0.000049 m^3 |
5 in^3 | 0.000082 m^3 |
10 in^3 | 0.000164 m^3 |
20 in^3 | 0.000328 m^3 |
50 in^3 | 0.000819 m^3 |
100 in^3 | 0.001639 m^3 |
1000 in^3 | 0.0164 m^3 |
Cách chuyển đổi inch khối sang mét khối
1 in^3 = 0.000016 m^3
1 m^3 = 61024 in^3
Ví dụ
Convert 15 in^3 to m^3:
15 in^3 = 15 × 0.000016 m^3 = 0.000246 m^3