Chuyển đổi poundal giây/feet vuông sang pound/feet/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi poundal giây/feet vuông [foot] sang đơn vị pound/feet/giờ [lb/(ft*h)]
poundal giây/feet vuông
Định nghĩa:
pound/feet/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi poundal giây/feet vuông sang pound/feet/giờ
poundal giây/feet vuông [foot] | pound/feet/giờ [lb/(ft*h)] |
---|---|
0.01 foot | 36.00 lb/(ft*h) |
0.10 foot | 360.00 lb/(ft*h) |
1 foot | 3600 lb/(ft*h) |
2 foot | 7200 lb/(ft*h) |
3 foot | 10800 lb/(ft*h) |
5 foot | 18000 lb/(ft*h) |
10 foot | 36000 lb/(ft*h) |
20 foot | 72000 lb/(ft*h) |
50 foot | 180000 lb/(ft*h) |
100 foot | 360000 lb/(ft*h) |
1000 foot | 3600000 lb/(ft*h) |
Cách chuyển đổi poundal giây/feet vuông sang pound/feet/giờ
1 foot = 3600 lb/(ft*h)
1 lb/(ft*h) = 0.000278 foot
Ví dụ
Convert 15 foot to lb/(ft*h):
15 foot = 15 × 3600 lb/(ft*h) = 54000 lb/(ft*h)