Chuyển đổi poundal giây/feet vuông sang centipoise
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi poundal giây/feet vuông [foot] sang đơn vị centipoise [cP]
poundal giây/feet vuông
Định nghĩa:
centipoise
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi poundal giây/feet vuông sang centipoise
| poundal giây/feet vuông [foot] | centipoise [cP] |
|---|---|
| 0.01 foot | 14.88 cP |
| 0.10 foot | 148.82 cP |
| 1 foot | 1488 cP |
| 2 foot | 2976 cP |
| 3 foot | 4464 cP |
| 5 foot | 7441 cP |
| 10 foot | 14882 cP |
| 20 foot | 29763 cP |
| 50 foot | 74408 cP |
| 100 foot | 148816 cP |
| 1000 foot | 1488164 cP |
Cách chuyển đổi poundal giây/feet vuông sang centipoise
1 foot = 1488 cP
1 cP = 0.000672 foot
Ví dụ
Convert 15 foot to cP:
15 foot = 15 × 1488 cP = 22322 cP