Chuyển đổi poundal giây/feet vuông sang kilopoise
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi poundal giây/feet vuông [foot] sang đơn vị kilopoise [kP]
poundal giây/feet vuông
Định nghĩa:
kilopoise
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi poundal giây/feet vuông sang kilopoise
poundal giây/feet vuông [foot] | kilopoise [kP] |
---|---|
0.01 foot | 0.000149 kP |
0.10 foot | 0.001488 kP |
1 foot | 0.0149 kP |
2 foot | 0.0298 kP |
3 foot | 0.0446 kP |
5 foot | 0.0744 kP |
10 foot | 0.1488 kP |
20 foot | 0.2976 kP |
50 foot | 0.7441 kP |
100 foot | 1.49 kP |
1000 foot | 14.88 kP |
Cách chuyển đổi poundal giây/feet vuông sang kilopoise
1 foot = 0.014882 kP
1 kP = 67.20 foot
Ví dụ
Convert 15 foot to kP:
15 foot = 15 × 0.014882 kP = 0.223225 kP