Chuyển đổi poundal giây/feet vuông sang poise
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi poundal giây/feet vuông [foot] sang đơn vị poise [P]
poundal giây/feet vuông
Định nghĩa:
poise
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi poundal giây/feet vuông sang poise
| poundal giây/feet vuông [foot] | poise [P] |
|---|---|
| 0.01 foot | 0.1488 P |
| 0.10 foot | 1.49 P |
| 1 foot | 14.88 P |
| 2 foot | 29.76 P |
| 3 foot | 44.64 P |
| 5 foot | 74.41 P |
| 10 foot | 148.82 P |
| 20 foot | 297.63 P |
| 50 foot | 744.08 P |
| 100 foot | 1488 P |
| 1000 foot | 14882 P |
Cách chuyển đổi poundal giây/feet vuông sang poise
1 foot = 14.88 P
1 P = 0.067197 foot
Ví dụ
Convert 15 foot to P:
15 foot = 15 × 14.88 P = 223.22 P