Chuyển đổi poundal giây/feet vuông sang gigapoise

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi poundal giây/feet vuông [foot] sang đơn vị gigapoise [GP]
poundal giây/feet vuông [foot]
gigapoise [GP]

poundal giây/feet vuông

Định nghĩa:

gigapoise

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi poundal giây/feet vuông sang gigapoise

poundal giây/feet vuông [foot] gigapoise [GP]
0.01 foot 0.000000 GP
0.10 foot 0.000000 GP
1 foot 0.000000 GP
2 foot 0.000000 GP
3 foot 0.000000 GP
5 foot 0.000000 GP
10 foot 0.000000 GP
20 foot 0.000000 GP
50 foot 0.000001 GP
100 foot 0.000001 GP
1000 foot 0.000015 GP

Cách chuyển đổi poundal giây/feet vuông sang gigapoise

1 foot = 0.000000 GP

1 GP = 67196898 foot

Ví dụ

Convert 15 foot to GP:
15 foot = 15 × 0.000000 GP = 0.000000 GP

Chuyển đổi đơn vị Độ nhớt - Động phổ biến