Chuyển đổi pound-lực giây/feet vuông sang poundal giây/feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound-lực giây/feet vuông [foot] sang đơn vị poundal giây/feet vuông [foot]
pound-lực giây/feet vuông
Định nghĩa:
poundal giây/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound-lực giây/feet vuông sang poundal giây/feet vuông
| pound-lực giây/feet vuông [foot] | poundal giây/feet vuông [foot] |
|---|---|
| 0.01 foot | 0.3217 foot |
| 0.10 foot | 3.22 foot |
| 1 foot | 32.17 foot |
| 2 foot | 64.35 foot |
| 3 foot | 96.52 foot |
| 5 foot | 160.87 foot |
| 10 foot | 321.74 foot |
| 20 foot | 643.48 foot |
| 50 foot | 1609 foot |
| 100 foot | 3217 foot |
| 1000 foot | 32174 foot |
Cách chuyển đổi pound-lực giây/feet vuông sang poundal giây/feet vuông
1 foot = 32.17 foot
1 foot = 0.031081 foot
Ví dụ
Convert 15 foot to foot:
15 foot = 15 × 32.17 foot = 482.61 foot