Chuyển đổi pound-lực giây/feet vuông sang megapoise
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound-lực giây/feet vuông [foot] sang đơn vị megapoise [MP]
pound-lực giây/feet vuông
Định nghĩa:
megapoise
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound-lực giây/feet vuông sang megapoise
| pound-lực giây/feet vuông [foot] | megapoise [MP] |
|---|---|
| 0.01 foot | 0.000005 MP |
| 0.10 foot | 0.000048 MP |
| 1 foot | 0.000479 MP |
| 2 foot | 0.000958 MP |
| 3 foot | 0.001436 MP |
| 5 foot | 0.002394 MP |
| 10 foot | 0.004788 MP |
| 20 foot | 0.009576 MP |
| 50 foot | 0.0239 MP |
| 100 foot | 0.0479 MP |
| 1000 foot | 0.4788 MP |
Cách chuyển đổi pound-lực giây/feet vuông sang megapoise
1 foot = 0.000479 MP
1 MP = 2089 foot
Ví dụ
Convert 15 foot to MP:
15 foot = 15 × 0.000479 MP = 0.007182 MP