Chuyển đổi pound-lực giây/feet vuông sang gigapoise
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound-lực giây/feet vuông [foot] sang đơn vị gigapoise [GP]
pound-lực giây/feet vuông
Định nghĩa:
gigapoise
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound-lực giây/feet vuông sang gigapoise
| pound-lực giây/feet vuông [foot] | gigapoise [GP] |
|---|---|
| 0.01 foot | 0.000000 GP |
| 0.10 foot | 0.000000 GP |
| 1 foot | 0.000000 GP |
| 2 foot | 0.000001 GP |
| 3 foot | 0.000001 GP |
| 5 foot | 0.000002 GP |
| 10 foot | 0.000005 GP |
| 20 foot | 0.000010 GP |
| 50 foot | 0.000024 GP |
| 100 foot | 0.000048 GP |
| 1000 foot | 0.000479 GP |
Cách chuyển đổi pound-lực giây/feet vuông sang gigapoise
1 foot = 0.000000 GP
1 GP = 2088543 foot
Ví dụ
Convert 15 foot to GP:
15 foot = 15 × 0.000000 GP = 0.000007 GP