Chuyển đổi pound-lực giây/feet vuông sang poise
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound-lực giây/feet vuông [foot] sang đơn vị poise [P]
pound-lực giây/feet vuông
Định nghĩa:
poise
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound-lực giây/feet vuông sang poise
pound-lực giây/feet vuông [foot] | poise [P] |
---|---|
0.01 foot | 4.79 P |
0.10 foot | 47.88 P |
1 foot | 478.80 P |
2 foot | 957.61 P |
3 foot | 1436 P |
5 foot | 2394 P |
10 foot | 4788 P |
20 foot | 9576 P |
50 foot | 23940 P |
100 foot | 47880 P |
1000 foot | 478803 P |
Cách chuyển đổi pound-lực giây/feet vuông sang poise
1 foot = 478.80 P
1 P = 0.002089 foot
Ví dụ
Convert 15 foot to P:
15 foot = 15 × 478.80 P = 7182 P