Chuyển đổi pound-lực giây/feet vuông sang pound/feet/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound-lực giây/feet vuông [foot] sang đơn vị pound/feet/giờ [lb/(ft*h)]
pound-lực giây/feet vuông [foot]
pound/feet/giờ [lb/(ft*h)]

pound-lực giây/feet vuông

Định nghĩa:

pound/feet/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound-lực giây/feet vuông sang pound/feet/giờ

pound-lực giây/feet vuông [foot] pound/feet/giờ [lb/(ft*h)]
0.01 foot 1158 lb/(ft*h)
0.10 foot 11583 lb/(ft*h)
1 foot 115827 lb/(ft*h)
2 foot 231653 lb/(ft*h)
3 foot 347480 lb/(ft*h)
5 foot 579133 lb/(ft*h)
10 foot 1158266 lb/(ft*h)
20 foot 2316531 lb/(ft*h)
50 foot 5791328 lb/(ft*h)
100 foot 11582657 lb/(ft*h)
1000 foot 115826567 lb/(ft*h)

Cách chuyển đổi pound-lực giây/feet vuông sang pound/feet/giờ

1 foot = 115827 lb/(ft*h)

1 lb/(ft*h) = 0.000009 foot

Ví dụ

Convert 15 foot to lb/(ft*h):
15 foot = 15 × 115827 lb/(ft*h) = 1737399 lb/(ft*h)

Chuyển đổi đơn vị Độ nhớt - Động phổ biến

Chuyển đổi pound-lực giây/feet vuông sang các đơn vị Độ nhớt - Động khác