Chuyển đổi vòng quay/ngày sang radian/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi vòng quay/ngày [r/d] sang đơn vị radian/giây [rad/s]
vòng quay/ngày
Định nghĩa:
radian/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi vòng quay/ngày sang radian/giây
| vòng quay/ngày [r/d] | radian/giây [rad/s] |
|---|---|
| 0.01 r/d | 0.000001 rad/s |
| 0.10 r/d | 0.000007 rad/s |
| 1 r/d | 0.000073 rad/s |
| 2 r/d | 0.000145 rad/s |
| 3 r/d | 0.000218 rad/s |
| 5 r/d | 0.000364 rad/s |
| 10 r/d | 0.000727 rad/s |
| 20 r/d | 0.001454 rad/s |
| 50 r/d | 0.003636 rad/s |
| 100 r/d | 0.007272 rad/s |
| 1000 r/d | 0.0727 rad/s |
Cách chuyển đổi vòng quay/ngày sang radian/giây
1 r/d = 0.000073 rad/s
1 rad/s = 13751 r/d
Ví dụ
Convert 15 r/d to rad/s:
15 r/d = 15 × 0.000073 rad/s = 0.001091 rad/s