Chuyển đổi vòng quay/ngày sang radian/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi vòng quay/ngày [r/d] sang đơn vị radian/phút [rad/min]
vòng quay/ngày
Định nghĩa:
radian/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi vòng quay/ngày sang radian/phút
| vòng quay/ngày [r/d] | radian/phút [rad/min] |
|---|---|
| 0.01 r/d | 0.000044 rad/min |
| 0.10 r/d | 0.000436 rad/min |
| 1 r/d | 0.004363 rad/min |
| 2 r/d | 0.008727 rad/min |
| 3 r/d | 0.0131 rad/min |
| 5 r/d | 0.0218 rad/min |
| 10 r/d | 0.0436 rad/min |
| 20 r/d | 0.0873 rad/min |
| 50 r/d | 0.2182 rad/min |
| 100 r/d | 0.4363 rad/min |
| 1000 r/d | 4.36 rad/min |
Cách chuyển đổi vòng quay/ngày sang radian/phút
1 r/d = 0.004363 rad/min
1 rad/min = 229.18 r/d
Ví dụ
Convert 15 r/d to rad/min:
15 r/d = 15 × 0.004363 rad/min = 0.065450 rad/min