Chuyển đổi vòng quay/ngày sang radian/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi vòng quay/ngày [r/d] sang đơn vị radian/giờ [rad/h]
vòng quay/ngày
Định nghĩa:
radian/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi vòng quay/ngày sang radian/giờ
| vòng quay/ngày [r/d] | radian/giờ [rad/h] |
|---|---|
| 0.01 r/d | 0.002618 rad/h |
| 0.10 r/d | 0.0262 rad/h |
| 1 r/d | 0.2618 rad/h |
| 2 r/d | 0.5236 rad/h |
| 3 r/d | 0.7854 rad/h |
| 5 r/d | 1.31 rad/h |
| 10 r/d | 2.62 rad/h |
| 20 r/d | 5.24 rad/h |
| 50 r/d | 13.09 rad/h |
| 100 r/d | 26.18 rad/h |
| 1000 r/d | 261.80 rad/h |
Cách chuyển đổi vòng quay/ngày sang radian/giờ
1 r/d = 0.261800 rad/h
1 rad/h = 3.82 r/d
Ví dụ
Convert 15 r/d to rad/h:
15 r/d = 15 × 0.261800 rad/h = 3.93 rad/h