Chuyển đổi radian/phút sang vòng quay/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi radian/phút [rad/min] sang đơn vị vòng quay/giờ [r/h]
radian/phút
Định nghĩa:
vòng quay/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi radian/phút sang vòng quay/giờ
| radian/phút [rad/min] | vòng quay/giờ [r/h] |
|---|---|
| 0.01 rad/min | 0.0955 r/h |
| 0.10 rad/min | 0.9549 r/h |
| 1 rad/min | 9.55 r/h |
| 2 rad/min | 19.10 r/h |
| 3 rad/min | 28.65 r/h |
| 5 rad/min | 47.75 r/h |
| 10 rad/min | 95.49 r/h |
| 20 rad/min | 190.99 r/h |
| 50 rad/min | 477.46 r/h |
| 100 rad/min | 954.93 r/h |
| 1000 rad/min | 9549 r/h |
Cách chuyển đổi radian/phút sang vòng quay/giờ
1 rad/min = 9.55 r/h
1 r/h = 0.104720 rad/min
Ví dụ
Convert 15 rad/min to r/h:
15 rad/min = 15 × 9.55 r/h = 143.24 r/h