Chuyển đổi radian/giờ sang vòng quay/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi radian/giờ [rad/h] sang đơn vị vòng quay/giây [r/s]
radian/giờ
Định nghĩa:
vòng quay/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi radian/giờ sang vòng quay/giây
radian/giờ [rad/h] | vòng quay/giây [r/s] |
---|---|
0.01 rad/h | 0.000000 r/s |
0.10 rad/h | 0.000004 r/s |
1 rad/h | 0.000044 r/s |
2 rad/h | 0.000088 r/s |
3 rad/h | 0.000133 r/s |
5 rad/h | 0.000221 r/s |
10 rad/h | 0.000442 r/s |
20 rad/h | 0.000884 r/s |
50 rad/h | 0.002210 r/s |
100 rad/h | 0.004421 r/s |
1000 rad/h | 0.0442 r/s |
Cách chuyển đổi radian/giờ sang vòng quay/giây
1 rad/h = 0.000044 r/s
1 r/s = 22619 rad/h
Ví dụ
Convert 15 rad/h to r/s:
15 rad/h = 15 × 0.000044 r/s = 0.000663 r/s