Chuyển đổi radian/giờ sang độ/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi radian/giờ [rad/h] sang đơn vị độ/giờ [°/h]
radian/giờ
Định nghĩa:
độ/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi radian/giờ sang độ/giờ
radian/giờ [rad/h] | độ/giờ [°/h] |
---|---|
0.01 rad/h | 0.5730 °/h |
0.10 rad/h | 5.73 °/h |
1 rad/h | 57.30 °/h |
2 rad/h | 114.59 °/h |
3 rad/h | 171.89 °/h |
5 rad/h | 286.48 °/h |
10 rad/h | 572.96 °/h |
20 rad/h | 1146 °/h |
50 rad/h | 2865 °/h |
100 rad/h | 5730 °/h |
1000 rad/h | 57296 °/h |
Cách chuyển đổi radian/giờ sang độ/giờ
1 rad/h = 57.30 °/h
1 °/h = 0.017453 rad/h
Ví dụ
Convert 15 rad/h to °/h:
15 rad/h = 15 × 57.30 °/h = 859.44 °/h