Chuyển đổi radian/giờ sang vòng quay/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi radian/giờ [rad/h] sang đơn vị vòng quay/phút [r/min]
radian/giờ
Định nghĩa:
vòng quay/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi radian/giờ sang vòng quay/phút
| radian/giờ [rad/h] | vòng quay/phút [r/min] |
|---|---|
| 0.01 rad/h | 0.000027 r/min |
| 0.10 rad/h | 0.000265 r/min |
| 1 rad/h | 0.002653 r/min |
| 2 rad/h | 0.005305 r/min |
| 3 rad/h | 0.007958 r/min |
| 5 rad/h | 0.0133 r/min |
| 10 rad/h | 0.0265 r/min |
| 20 rad/h | 0.0531 r/min |
| 50 rad/h | 0.1326 r/min |
| 100 rad/h | 0.2653 r/min |
| 1000 rad/h | 2.65 r/min |
Cách chuyển đổi radian/giờ sang vòng quay/phút
1 rad/h = 0.002653 r/min
1 r/min = 376.99 rad/h
Ví dụ
Convert 15 rad/h to r/min:
15 rad/h = 15 × 0.002653 r/min = 0.039789 r/min