Chuyển đổi radian/giờ sang vòng quay/ngày
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi radian/giờ [rad/h] sang đơn vị vòng quay/ngày [r/d]
radian/giờ
Định nghĩa:
vòng quay/ngày
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi radian/giờ sang vòng quay/ngày
radian/giờ [rad/h] | vòng quay/ngày [r/d] |
---|---|
0.01 rad/h | 0.0382 r/d |
0.10 rad/h | 0.3820 r/d |
1 rad/h | 3.82 r/d |
2 rad/h | 7.64 r/d |
3 rad/h | 11.46 r/d |
5 rad/h | 19.10 r/d |
10 rad/h | 38.20 r/d |
20 rad/h | 76.39 r/d |
50 rad/h | 190.99 r/d |
100 rad/h | 381.97 r/d |
1000 rad/h | 3820 r/d |
Cách chuyển đổi radian/giờ sang vòng quay/ngày
1 rad/h = 3.82 r/d
1 r/d = 0.261800 rad/h
Ví dụ
Convert 15 rad/h to r/d:
15 rad/h = 15 × 3.82 r/d = 57.30 r/d