Chuyển đổi milimét sang twip

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milimét [mm] sang đơn vị twip [twip]
milimét [mm]
twip [twip]

milimét

Định nghĩa:

twip

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi milimét sang twip

milimét [mm] twip [twip]
0.01 mm 0.5669 twip
0.10 mm 5.67 twip
1 mm 56.69 twip
2 mm 113.39 twip
3 mm 170.08 twip
5 mm 283.46 twip
10 mm 566.93 twip
20 mm 1134 twip
50 mm 2835 twip
100 mm 5669 twip
1000 mm 56693 twip

Cách chuyển đổi milimét sang twip

1 mm = 56.69 twip

1 twip = 0.017639 mm

Ví dụ

Convert 15 mm to twip:
15 mm = 15 × 56.69 twip = 850.39 twip

Chuyển đổi đơn vị Kiểu chữ phổ biến