Chuyển đổi milimét sang en

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milimét [mm] sang đơn vị en [en]
milimét [mm]
en [en]

milimét

Định nghĩa:

en

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi milimét sang en

milimét [mm] en [en]
0.01 mm 0.0569 en
0.10 mm 0.5691 en
1 mm 5.69 en
2 mm 11.38 en
3 mm 17.07 en
5 mm 28.45 en
10 mm 56.91 en
20 mm 113.81 en
50 mm 284.53 en
100 mm 569.06 en
1000 mm 5691 en

Cách chuyển đổi milimét sang en

1 mm = 5.69 en

1 en = 0.175730 mm

Ví dụ

Convert 15 mm to en:
15 mm = 15 × 5.69 en = 85.36 en

Chuyển đổi đơn vị Kiểu chữ phổ biến