Chuyển đổi milimét sang ký tự (X)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milimét [mm] sang đơn vị ký tự (X) [character (X)]
milimét
Định nghĩa:
ký tự (X)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi milimét sang ký tự (X)
milimét [mm] | ký tự (X) [character (X)] |
---|---|
0.01 mm | 0.004724 character (X) |
0.10 mm | 0.0472 character (X) |
1 mm | 0.4724 character (X) |
2 mm | 0.9449 character (X) |
3 mm | 1.42 character (X) |
5 mm | 2.36 character (X) |
10 mm | 4.72 character (X) |
20 mm | 9.45 character (X) |
50 mm | 23.62 character (X) |
100 mm | 47.24 character (X) |
1000 mm | 472.44 character (X) |
Cách chuyển đổi milimét sang ký tự (X)
1 mm = 0.472441 character (X)
1 character (X) = 2.12 mm
Ví dụ
Convert 15 mm to character (X):
15 mm = 15 × 0.472441 character (X) = 7.09 character (X)